Trang chủ3269 • TYO
add
Advance Residence Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
322.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
321.000,00 ¥ - 325.000,00 ¥
Phạm vi một năm
294.600,00 ¥ - 368.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
463,58 T JPY
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
28,39
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | — |
Chi phí hoạt động | 328,68 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,74 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 43,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 T | — |
Tổng tài sản | 464,90 T | — |
Tổng nợ | 234,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web