Trang chủ328130 • KOSDAQ
add
Lunit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.100,00 ₩ - 34.200,00 ₩
Phạm vi một năm
31.000,00 ₩ - 130.682,60 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
971,58 T KRW
Số lượng trung bình
255,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | -53,15% |
Chi phí hoạt động | 17,94 T | 34,26% |
Thu nhập ròng | -11,31 T | -442,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,04 | -1.057,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,76 T | -708,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,51 T | 287,61% |
Tổng tài sản | 255,21 T | 174,11% |
Tổng nợ | 29,97 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,31 T | -442,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,43 T | -139,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,70 T | 459,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,45 Tr | 73,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,85 T | 872,65% |
Dòng tiền tự do | -11,09 T | -61,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
290