Trang chủ3286 • TYO
add
Trust Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
799,00 ¥ - 805,00 ¥
Phạm vi một năm
461,00 ¥ - 1.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
4,98 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 586,00 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 828,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 768,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,25 Tr | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 8,84 T | -6,30% |
Tổng nợ | 7,92 T | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 828,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
183