Trang chủ3287 • TYO
add
Hoshino Resorts Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
519.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
520.000,00 ¥ - 520.000,00 ¥
Phạm vi một năm
502.000,00 ¥ - 662.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,32 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
29,38
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 72,79 Tr | -78,00% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 0,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,06 | -6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 6,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 217,26 T | 4,18% |
Tổng nợ | 90,86 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 0,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,05 Tr | 83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -2.530,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 639,39 Tr | 211,81% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 4,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web