Trang chủ3300 • TYO
add
Ambition DX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 ¥ - 1.895,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 2.038,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T JPY
Số lượng trung bình
96,72 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | 50,29% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 20,14% |
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | 1.008,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 633,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,00 Tr | 478,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 26,89 T | 31,08% |
Tổng nợ | 20,74 T | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | 1.008,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
354