Trang chủ3303 • HKG
add
Jutal Offshore Oil Services Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T HKD
Số lượng trung bình
8,25 Tr
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,12 Tr | 202,57% |
Chi phí hoạt động | 63,38 Tr | 97,92% |
Thu nhập ròng | 93,07 Tr | 375,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 191,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,55 Tr | 2.516,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,50 Tr | 23,81% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 28,48% |
Tổng nợ | 2,07 T | 44,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,07 Tr | 375,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,57 Tr | 162,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,54 Tr | 194,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,14 Tr | -13,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,55 Tr | 124,44% |
Dòng tiền tự do | 161,30 Tr | 249,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.281