Trang chủ332290 • KOSDAQ
add
Nousbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ₩ - 1.462,00 ₩
Phạm vi một năm
1.362,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,54 T KRW
Số lượng trung bình
54,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,00 T | 41,37% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -11,65% |
Thu nhập ròng | -206,26 Tr | 89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | 92,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,63 Tr | 169,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -64,26% |
Tổng tài sản | 86,87 T | 1,88% |
Tổng nợ | 63,86 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,26 Tr | 89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | 52,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 T | 431,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 T | -498,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,62 T | 36,03% |
Dòng tiền tự do | -4,29 T | 48,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
175