Trang chủ3322 • TYO
add
Alpha Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
621,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
613,00 ¥ - 625,00 ¥
Phạm vi một năm
522,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 931,00 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 318,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,00 Tr | 56,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 0,31% |
Tổng tài sản | 9,69 T | 4,74% |
Tổng nợ | 4,79 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 318,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
258