Trang chủ332370 • KOSDAQ
add
IDP Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.135,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.010,00 ₩ - 4.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,88 T KRW
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 9,56% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,19 | -9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,22 T | 5,15% |
Tổng tài sản | 59,04 T | 0,41% |
Tổng nợ | 4,70 T | -39,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,81 Tr | -71,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 T | -1.860,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,76 Tr | -37,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 T | -361,66% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | -67,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
47