Trang chủ3323 • TYO
add
Recomm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ¥ - 86,00 ¥
Phạm vi một năm
79,00 ¥ - 99,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T JPY
Số lượng trung bình
324,89 N
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 472,00 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,00 Tr | 23,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 10,95% |
Tổng tài sản | 10,71 T | 20,07% |
Tổng nợ | 5,64 T | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,00 Tr | 562,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,00 Tr | 16,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,00 Tr | 181,68% |
Dòng tiền tự do | 234,12 Tr | 62.333,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
470