Trang chủ33637K • KRX
add
Solus Advanced Materials 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.820,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Phạm vi một năm
2.365,00 ₩ - 4.745,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
936,50 T KRW
Số lượng trung bình
84,32 N
Tỷ số P/E
1,30
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,70 T | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 24,70 T | 8,82% |
Thu nhập ròng | -21,70 T | -109,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,11 | -107,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | 53,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,30 T | -44,83% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | -0,18% |
Tổng nợ | 772,40 T | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,70 T | -109,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
1.129