Trang chủ3372 • TYO
add
KANMONKAI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
262,00 ¥ - 264,00 ¥
Phạm vi một năm
262,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T JPY
Số lượng trung bình
17,57 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 858,00 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -65,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -65,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,00 Tr | -47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -11,96% |
Tổng tài sản | 4,60 T | -5,27% |
Tổng nợ | 3,69 T | -13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -65,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
152