Trang chủ3374 • TYO
add
Naigai Tec Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Phạm vi một năm
2.067,00 ¥ - 3.765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T JPY
Số lượng trung bình
24,71 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,71 T | -24,17% |
Chi phí hoạt động | 667,00 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,75 Tr | -23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 27,15 T | -9,54% |
Tổng nợ | 15,71 T | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
503