Trang chủ3383 • HKG
add
Agile Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T HKD
Số lượng trung bình
19,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 574,42 Tr | -59,31% |
Thu nhập ròng | -4,40 T | 47,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,74 | 49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | 62,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 T | 1,14% |
Tổng tài sản | 241,81 T | -11,55% |
Tổng nợ | 179,45 T | -9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 T | 47,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | -36,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 395,60 Tr | 119,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | 47,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 803,78 Tr | 136,19% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | 62,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
100.863