Trang chủ3387 • TYO
add
Create Restaurants Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ¥
Phạm vi một năm
952,00 ¥ - 1.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
227,92 T JPY
Số lượng trung bình
515,77 N
Tỷ số P/E
47,50
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,31 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 22,26 T | -20,01% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 384,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 361,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 T | 1.298,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 T | -10,70% |
Tổng tài sản | 130,82 T | -2,05% |
Tổng nợ | 91,45 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 384,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 T | 85,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,00 Tr | 1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 T | -69,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 458,11% |
Dòng tiền tự do | 6,57 T | 274,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
4.205