Trang chủ3406 • TPE
add
Genius Electronic Optical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
436,00 NT$ - 448,00 NT$
Phạm vi một năm
373,00 NT$ - 682,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,23 T TWD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | 87,06% |
Chi phí hoạt động | 750,27 Tr | -20,54% |
Thu nhập ròng | 999,66 Tr | 793,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | 377,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,86 | 794,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 203,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 T | 95,95% |
Tổng tài sản | 43,12 T | 10,51% |
Tổng nợ | 20,83 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,66 Tr | 793,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | 682,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,20 Tr | 17,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -467,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,66 Tr | 18,35% |
Dòng tiền tự do | 608,30 Tr | 175,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11.193