Trang chủ3413 • TPE
add
Foxsemicon Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
341,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
338,50 NT$ - 344,50 NT$
Phạm vi một năm
182,50 NT$ - 403,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,77 T TWD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 385,90 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 696,28 Tr | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,71 | 1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,13 | -2,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,30 Tr | 25,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,17 T | 7,32% |
Tổng tài sản | 21,25 T | 8,92% |
Tổng nợ | 8,31 T | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 696,28 Tr | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,01 Tr | -66,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 463,10 Tr | 113,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 834,66 Tr | 138,93% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -100,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
720