Trang chủ3417 • TYO
add
Ohki Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
844,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.299,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T JPY
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,96 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | -27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,00 Tr | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -70,85% |
Tổng tài sản | 136,73 T | -4,40% |
Tổng nợ | 106,83 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | -27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1658
Trang web
Nhân viên
632