Trang chủ3441 • TYO
add
Sanno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
917,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
912,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
808,00 ¥ - 1.126,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T JPY
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -11,09% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | -20,27% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 130,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 159,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,50 Tr | 55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 13,47% |
Tổng tài sản | 11,57 T | -2,32% |
Tổng nợ | 5,06 T | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 130,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1958
Trang web
Nhân viên
389