Trang chủ3455 • TYO
add
Healthcare & Medical Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
127.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
126.700,00 ¥ - 127.800,00 ¥
Phạm vi một năm
125.100,00 ¥ - 161.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,55 T JPY
Số lượng trung bình
651,00
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 40,65 Tr | -13,81% |
Thu nhập ròng | 524,71 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,04 | -11,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 910,33 Tr | -9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 21,13% |
Tổng tài sản | 80,71 T | -0,65% |
Tổng nợ | 42,18 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 524,71 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,98 Tr | -45,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,49 Tr | 90,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -642,61 Tr | -50,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,88 Tr | 44,39% |
Dòng tiền tự do | 634,84 Tr | -9,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web