Trang chủ3471 • TYO
add
Mitsui Fudosan Logistics Park Inc
Giá đóng cửa hôm trước
415.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
393.500,00 ¥ - 411.000,00 ¥
Phạm vi một năm
393.500,00 ¥ - 505.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
239,55 T JPY
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
26,87
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 55,12 Tr | 11,03% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,20 | -3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,00 Tr | -64,25% |
Tổng tài sản | 361,11 T | 7,30% |
Tổng nợ | 143,33 T | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | -11,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 T | -5.589,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 T | 172,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,71 Tr | -46,05% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | -18,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web