Trang chủ347850 • KOSDAQ
add
DND Pharmatech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.500,00 ₩ - 38.400,00 ₩
Phạm vi một năm
25.100,00 ₩ - 53.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
380,67 T KRW
Số lượng trung bình
329,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 1.283,68% |
Chi phí hoạt động | 5,78 T | -58,61% |
Thu nhập ròng | 511,86 Tr | 100,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,35 | 100,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 T | 71,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,64 T | -38,67% |
Tổng tài sản | 79,20 T | -15,42% |
Tổng nợ | 23,99 T | -68,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,86 Tr | 100,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | 80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,58 Tr | 59,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,18 Tr | -40,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | 73,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web