Trang chủ3547 • TYO
add
Kushikatsu Tanaka Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.515,00 ¥ - 1.578,00 ¥
Phạm vi một năm
1.509,00 ¥ - 2.028,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T JPY
Số lượng trung bình
45,95 N
Tỷ số P/E
30,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 25,36% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 17,10% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -0,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,00 Tr | 32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -35,47% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 3,50% |
Tổng nợ | 4,68 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
428