Trang chủ3583 • TYO
add
AuBEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.124,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,25 Tr | 20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 4,21% |
Tổng nợ | 3,46 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
343