Trang chủ3588 • TPE
add
Leadtrend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
80,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
81,00 NT$ - 81,60 NT$
Phạm vi một năm
58,10 NT$ - 120,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T TWD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
39,85
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,68 Tr | 43,42% |
Chi phí hoạt động | 113,46 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 440,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | 337,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,04 Tr | 527,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,21 Tr | 64,65% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 10,05% |
Tổng nợ | 287,80 Tr | 25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,70 Tr | 440,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,08 Tr | 75,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,84 Tr | -164,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,53 Tr | 1.044,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,18 Tr | 2,52% |
Dòng tiền tự do | 73,60 Tr | -39,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115