Trang chủ359090 • KOSDAQ
add
C&R Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.383,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 ₩ - 1.397,00 ₩
Phạm vi một năm
1.078,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,00 T KRW
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 T | 13,49% |
Chi phí hoạt động | 14,33 T | 21,11% |
Thu nhập ròng | 157,27 Tr | -82,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -84,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,26 Tr | -51,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,85 T | -15,13% |
Tổng tài sản | 77,06 T | 7,30% |
Tổng nợ | 34,71 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,27 Tr | -82,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,79 Tr | -151,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | -480,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,39 Tr | -134,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | -353,53% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | -615,84% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
495