Trang chủ35U • FRA
add
PAR Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 €
Mức chênh lệch một ngày
49,80 € - 49,80 €
Phạm vi một năm
26,60 € - 50,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,55%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,15 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 53,36 Tr | 27,47% |
Thu nhập ròng | 54,19 Tr | 375,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,34 | 344,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 55,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,26 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,46 Tr | 66,83% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 29,42% |
Tổng nợ | 468,36 Tr | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,19 Tr | 375,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.822