Trang chủ3601 • HKG
add
360 Ludashi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,10 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,36 Tr | 179,43% |
Chi phí hoạt động | 34,28 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | -61,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | -74,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,85 Tr | 5,60% |
Tổng tài sản | 763,49 Tr | 15,47% |
Tổng nợ | 120,00 Tr | 99,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | -61,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,91 Tr | -15,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | -91,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 Tr | -406,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,16 Tr | -63,79% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | -47,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
247