Trang chủ3604 • TYO
add
KAWAMOTO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
775,00 ¥ - 779,00 ¥
Phạm vi một năm
768,00 ¥ - 1.054,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T JPY
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 1,21% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -44,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,75 Tr | -32,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 19,55 T | 0,20% |
Tổng nợ | 11,80 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -44,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
436