Trang chủ3607 • TPE
add
Coxon Precise Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,40 NT$ - 20,90 NT$
Phạm vi một năm
13,95 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T TWD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
147,95
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,84 Tr | 28,89% |
Chi phí hoạt động | 94,98 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 35,77 Tr | 196,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 175,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,29 Tr | 199,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,57 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 5,18% |
Tổng nợ | 1,36 T | 16,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,77 Tr | 196,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,79 Tr | 71,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,27 Tr | 2.109,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 Tr | -130,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,70 Tr | 173,78% |
Dòng tiền tự do | 42,27 Tr | -33,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.083