Trang chủ3633 • TYO
add
GMO Pepabo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.364,00 ¥
Phạm vi một năm
1.117,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T JPY
Số lượng trung bình
3,89 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -51,19% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 118,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 118,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,50 Tr | 151,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 8,20% |
Tổng tài sản | 10,86 T | -1,64% |
Tổng nợ | 8,76 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 118,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
359