Trang chủ3648 • TYO
add
AGS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ¥ - 1.041,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,98 T JPY
Số lượng trung bình
37,14 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 30,35% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -71,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -71,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,50 Tr | -25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 12,01% |
Tổng tài sản | 20,82 T | 3,46% |
Tổng nợ | 6,97 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -71,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
1.050