Trang chủ3653 • TPE
add
Jentech Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.225,00 NT$ - 1.270,00 NT$
Phạm vi một năm
519,00 NT$ - 1.335,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
177,95 T TWD
Số lượng trung bình
822,27 N
Tỷ số P/E
70,85
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 348,96 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | 711,02 Tr | 43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | 41,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 788,62 Tr | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | 29,82% |
Tổng tài sản | 16,97 T | 8,16% |
Tổng nợ | 5,20 T | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,02 Tr | 43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 933,43 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,62 Tr | 60,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,84 Tr | 120,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 950,02 Tr | 66,26% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | -17,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.410