Trang chủ3658 • HKG
add
New Hope Service Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T HKD
Số lượng trung bình
255,13 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
9,32%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,51 Tr | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 39,65 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 59,07 Tr | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,24 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 4,66% |
Tổng nợ | 706,79 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,07 Tr | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,04 Tr | -151,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 Tr | 50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,75 Tr | -600,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,80 Tr | -3.556,30% |
Dòng tiền tự do | 45,11 Tr | 1,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.036