Trang chủ3669 • HKG
add
China Yongda Automobile Services Hldg
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T HKD
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
4,84
Tỷ lệ cổ tức
11,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,87 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | 83,02 Tr | -77,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,90 Tr | -60,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 32,69 T | 0,70% |
Tổng nợ | 18,29 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,02 Tr | -77,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,40 Tr | -32,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,88 Tr | 52,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,23 Tr | 103,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,75 Tr | 127,84% |
Dòng tiền tự do | 121,28 Tr | -52,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14.778