Trang chủ3672 • TYO
add
AltPlus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,00 ¥ - 96,00 ¥
Phạm vi một năm
78,00 ¥ - 181,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T JPY
Số lượng trung bình
407,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,00 Tr | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | -27,41% |
Thu nhập ròng | -132,00 Tr | -112,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,26 | -193,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 Tr | -54,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,00 Tr | -9,56% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -18,77% |
Tổng nợ | 765,00 Tr | -19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,00 Tr | -112,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
231