Trang chủ3678 • TYO
add
Media Do Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.456,00 ¥ - 1.518,00 ¥
Phạm vi một năm
1.039,00 ¥ - 1.573,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,23 T JPY
Số lượng trung bình
37,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,72 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | -1,18 T | -291,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | -282,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,75 Tr | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 51,61 T | 1,43% |
Tổng nợ | 35,40 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 T | -291,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
606