Trang chủ3682 • TYO
add
Encourage Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
579,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
476,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T JPY
Số lượng trung bình
9,85 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -14,99% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -79,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -76,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,00 Tr | -54,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -8,03% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -7,89% |
Tổng nợ | 625,00 Tr | -26,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -79,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,00 Tr | -91,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 Tr | 17,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 Tr | -101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,00 Tr | -161,79% |
Dòng tiền tự do | -157,75 Tr | -127,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
122