Trang chủ3715 • TPE
add
Dynamic Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,10 NT$ - 74,90 NT$
Phạm vi một năm
46,20 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 T TWD
Số lượng trung bình
19,88 Tr
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 610,74 Tr | 18,98% |
Thu nhập ròng | 340,22 Tr | 43,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 43,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,81 Tr | 60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 41,90% |
Tổng tài sản | 26,74 T | 31,25% |
Tổng nợ | 19,35 T | 36,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,22 Tr | 43,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,55 Tr | -29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -83,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | 2.787,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,37 Tr | 536,92% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -92,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.178