Trang chủ3741 • TYO
add
Systems Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.555,00 ¥ - 4.610,00 ¥
Phạm vi một năm
2.892,00 ¥ - 5.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,40 T JPY
Số lượng trung bình
15,74 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 309,00 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 23,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | 8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 10,11 T | 10,05% |
Tổng nợ | 1,71 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 23,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
347