Trang chủ3744 • TYO
add
SIOS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
378,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
340,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T JPY
Số lượng trung bình
18,28 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -217,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,75 Tr | 16,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 7,92% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 8,24% |
Tổng nợ | 5,49 T | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
550