Trang chủ377030 • KOSDAQ
add
MAXST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.975,00 ₩
Phạm vi một năm
3.585,00 ₩ - 10.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,35 T KRW
Số lượng trung bình
58,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 T | 15.459,15% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | 88,33% |
Thu nhập ròng | -5,99 T | -62,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,26 | 98,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 T | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 T | -63,41% |
Tổng tài sản | 55,88 T | -10,97% |
Tổng nợ | 36,43 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 T | -62,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 T | -35,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 T | 140,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,36 Tr | 80,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 T | 64,79% |
Dòng tiền tự do | 623,06 Tr | 121,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
168