Trang chủ377330 • KOSDAQ
add
Egtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 9.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,36 T KRW
Số lượng trung bình
137,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | -38,32% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 45,09% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -228,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,14 | -432,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 T | -256,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 T | -12,72% |
Tổng tài sản | 68,07 T | -3,05% |
Tổng nợ | 15,18 T | 44,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -228,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,52 T | 769,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,27 T | -288,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,08 Tr | 100,29% |
Dòng tiền tự do | 11,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
79