Trang chủ3778 • TYO
add
Sakura Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.865,00 ¥ - 4.035,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 10.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,84 T JPY
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
240,43
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 24,20% |
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | -61,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 39,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 T | 381,71% |
Tổng tài sản | 52,41 T | 94,27% |
Tổng nợ | 25,15 T | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | -61,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
839