Trang chủ3816 • TYO
add
Daiwa Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.174,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Phạm vi một năm
930,00 ¥ - 1.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
8,51 N
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 814,00 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 117,00 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -20,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,50 Tr | -23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 13,69% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 5,84% |
Tổng nợ | 990,00 Tr | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1977
Trang web
Nhân viên
196