Trang chủ3822 • HKG
add
Sam Woo Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
83,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,58 Tr | -17,50% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | 46,22% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -106,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 | -107,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | -72,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,32 Tr | -53,86% |
Tổng tài sản | 863,59 Tr | -11,10% |
Tổng nợ | 392,99 Tr | -16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -106,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,15 Tr | -7.380,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,50 N | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,50 N | 102,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,98 Tr | -81,15% |
Dòng tiền tự do | 5,58 Tr | -38,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
325