Trang chủ3830 • HKG
add
Kiddieland International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
48,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,35 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 10,76 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 112,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 110,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 149,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | 7,56% |
Tổng tài sản | 86,66 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 45,54 Tr | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 112,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | -67,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -111,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -693,50 N | 97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 127,84% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 192,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
159