Trang chủ3911 • TYO
add
Aiming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
228,00 ¥ - 233,00 ¥
Phạm vi một năm
207,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T JPY
Số lượng trung bình
448,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -2,80% |
Thu nhập ròng | -346,00 Tr | -258,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,51 | -277,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -94,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -35,76% |
Tổng tài sản | 8,02 T | -9,66% |
Tổng nợ | 1,94 T | 24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,00 Tr | -258,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
742