Trang chủ3926 • TYO
add
Open Door Inc
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ¥ - 658,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T JPY
Số lượng trung bình
133,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,00 Tr | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 684,00 Tr | 108,54% |
Thu nhập ròng | -216,00 Tr | -1.370,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,84 | -1.309,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,00 Tr | -795,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | -12,09% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -11,56% |
Tổng nợ | 553,00 Tr | -24,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,00 Tr | -1.370,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
186