Trang chủ3929 • TYO
add
Socialwire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ¥ - 220,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 384,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T JPY
Số lượng trung bình
39,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,00 Tr | -37,08% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | -15,75% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 90,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 84,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,25 Tr | 76,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,00 Tr | -74,74% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -73,06% |
Tổng nợ | 1,18 T | -73,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 90,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
170